TextHead TextBody

Thêm thành công

Giỏ hàng
0936 734 068 Zalo 1
Về đầu trang
Trang chủ Tin tức Tin tức công nghệ

Lựa Chọn Vật Liệu Cho Onlay/Inlay: Zirconia, Emax, Và Cánh Dán

Ngày đăng 13/05/2025

Trong phục hình nha khoa, việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho onlayinlay là yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ, và sự hài lòng của bệnh nhân. Với sự phát triển của công nghệ vật liệu, các nha sĩ phải đối mặt với câu hỏi: Liệu Zirconia, Emax, hay cánh dán (composite) là lựa chọn tối ưu cho từng ca lâm sàng? Bài viết này sẽ so sánh ba loại vật liệu này dựa trên độ bền, thẩm mỹ, và kỹ thuật chế tác, cung cấp hướng dẫn chi tiết để các nha sĩ đưa ra quyết định chính xác.

1. Onlay Và Inlay: Tổng Quan

Inlayonlay là các phục hình gián tiếp được sử dụng để tái tạo cấu trúc răng bị hư hại do sâu răng hoặc mẻ vỡ, thay thế cho trám trực tiếp.

  • Inlay: Phục hình nằm trong lòng răng, che phủ vùng giữa các múi răng.
  • Onlay: Phủ cả múi răng hoặc toàn bộ bề mặt nhai, phù hợp cho tổn thương lớn hơn.
  • Yêu cầu vật liệu: Cần đảm bảo độ bền để chịu lực nhai, thẩm mỹ để phù hợp với răng tự nhiên, và kỹ thuật chế tác chính xác để đạt độ khít sát.

Ba vật liệu phổ biến cho onlay/inlay là Zirconia, Emax, và cánh dán (composite). Dưới đây là phân tích chi tiết.

2. Zirconia: Độ Bền Vượt Trội Cho Onlay/Inlay

Zirconia là vật liệu gốm oxit (ZrO2) được sử dụng rộng rãi trong nha khoa nhờ độ cứng và khả năng chịu lực cao.

2.1. Độ Bền

  • Độ bền uốn: 900-1200 MPa, lý tưởng cho onlay ở răng hàm, nơi chịu lực nhai lớn.
  • Chống mài mòn: Zirconia có độ cứng cao (1200-1400 HV), chống mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho onlay lớn hoặc inlay ở răng hàm, đặc biệt trong các ca bệnh nhân có thói quen nghiến răng (bruxism).

2.2. Thẩm Mỹ

  • Độ trong mờ: ~40-45%, thấp hơn Emax, khiến Zirconia kém tự nhiên hơn ở vùng răng cửa. Dòng Zirconia thẩm mỹ (như Lava Esthetic) cải thiện độ trong mờ nhưng vẫn không bằng Emax.
  • Phối màu: Tương thích với bảng màu VITA, nhưng cần kỹ thuật nhuộm (staining) để đạt thẩm mỹ tối ưu.
  • Hạn chế: Có thể tạo hiệu ứng "xám" ở vùng nướu nếu mài răng không đủ hoặc phục hình quá mỏng.

2.3. Kỹ Thuật Chế Tác

  • Công nghệ CAD/CAM: Zirconia được phay từ khối gốm (milling) bằng máy CNC, đảm bảo độ chính xác cao (sai số <50 μm).
  • Quy trình: Thiết kế kỹ thuật số trên Exocad/3Shape, phay, nung kết tinh (sintering) ở 1450-1500°C để đạt độ cứng tối đa.
  • Thách thức: Yêu cầu máy phay chất lượng cao và kỹ thuật viên lành nghề để tránh vi nứt (micro-cracks) trong quá trình chế tác.

3. Emax: Thẩm Mỹ Tối Ưu Cho Onlay/Inlay

Emax (lithium disilicate) là sứ thủy tinh gốm, nổi bật với độ trong mờ và tính thẩm mỹ vượt trội.

3.1. Độ Bền

  • Độ bền uốn: 400-500 MPa, thấp hơn Zirconia nhưng đủ để chịu lực nhai ở răng hàm trước hoặc răng hàm trong các ca không có lực nhai quá lớn.
  • Chống nứt gãy: Cấu trúc tinh thể mịn của Emax giúp phân tán lực, giảm nguy cơ nứt gãy.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho inlay và onlay ở vùng răng cửa hoặc răng hàm nhỏ, nơi thẩm mỹ là ưu tiên.

3.2. Thẩm Mỹ

  • Độ trong mờ: 30-45%, tái tạo màu sắc tự nhiên giống men răng, phù hợp cho vùng răng cửa.
  • Hiệu ứng quang học: Emax có huỳnh quang tự nhiên, đảm bảo thẩm mỹ dưới mọi điều kiện ánh sáng.
  • Phối màu: Dễ dàng tùy chỉnh với bảng màu VITA hoặc 3D-Master, ít cần nhuộm bổ sung.

3.3. Kỹ Thuật Chế Tác

  • Công nghệ CAD/CAM hoặc ép nóng: Emax có thể được phay từ khối gốm hoặc ép nóng (press technique) để tạo phục hình mỏng (0.3-0.5 mm).
  • Quy trình: Thiết kế CAD, phay/ép, và nung ở 850-900°C. Quy trình ép nóng phù hợp cho các chi tiết phức tạp.
  • Ưu điểm: Dễ chế tác hơn Zirconia, thời gian nung ngắn hơn, phù hợp cho phòng lab quy mô nhỏ.

4. Cánh Dán (Composite): Giải Pháp Kinh Tế

Cánh dán (composite resin) là vật liệu polymer được sử dụng cho inlay/onlay gián tiếp, phổ biến trong các ca yêu cầu chi phí thấp.

4.1. Độ Bền

  • Độ bền uốn: 80-120 MPa, thấp hơn nhiều so với Zirconia và Emax, dễ mài mòn hoặc nứt gãy dưới lực nhai lớn.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho inlay nhỏ ở răng hàm trước hoặc các ca không chịu lực nhai mạnh.
  • Hạn chế: Tuổi thọ ngắn hơn (5-7 năm) so với Zirconia (10-15 năm) hoặc Emax (8-12 năm).

4.2. Thẩm Mỹ

  • Độ trong mờ: 20-30%, kém tự nhiên hơn Emax, nhưng đủ để tái tạo màu sắc ở răng hàm.
  • Phối màu: Dễ dàng tùy chỉnh với các tông màu composite, nhưng dễ đổi màu theo thời gian do thực phẩm (cà phê, trà).
  • Ưu điểm: Có thể đánh bóng tại chỗ để cải thiện thẩm mỹ sau gắn.

4.3. Kỹ Thuật Chế Tác

  • Công nghệ CAD/CAM hoặc thủ công: Composite có thể được phay từ khối resin hoặc chế tác thủ công trong phòng lab.
  • Quy trình: Thiết kế CAD, phay, hoặc đắp lớp (layering) và quang trùng hợp (light-curing).
  • Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ chế tác, không yêu cầu thiết bị đắt tiền như máy nung.

Lựa chọn vật liệu cho onlay/inlay phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ, và kỹ thuật chế tác của từng ca lâm sàng. Zirconia vượt trội về độ bền cho răng hàm, Emax lý tưởng cho thẩm mỹ ở răng cửa, trong khi cánh dán là giải pháp kinh tế cho các ca đơn giản. Bằng cách sử dụng công nghệ CAD/CAM và đánh giá kỹ lưỡng nhu cầu bệnh nhân, các nha sĩ có thể mang lại kết quả phục hình tối ưu.

Tại Việt Nam, Tín Thành tự hào cung cấp các vật liệu Zirconia, Emax, và composite chất lượng cao, cùng giải pháp CAD/CAM tiên tiến, hỗ trợ các phòng lab và nha sĩ đạt được hiệu quả tối ưu trong phục hình onlay/inlay. Liên hệ Tín Thành để được tư vấn và trải nghiệm các sản phẩm nha khoa hàng đầu.

 
Bài viết khác