TextHead TextBody

Thêm thành công

Giỏ hàng
0936 734 068 Zalo 1
Về đầu trang
Trang chủ Tin tức Tin tức công nghệ

Các Loại Vật Liệu Chế Tạo Thanh Bar Nha Khoa

Ngày đăng 09/09/2025

Các Loại Vật Liệu Chế Tạo Thanh Bar Nha Khoa

Trong thế giới nha khoa hiện đại, thanh bar đóng vai trò then chốt trong phục hình implant, đặc biệt là các ca phục hình toàn hàm. Là một cấu trúc kết nối các implant, thanh bar đòi hỏi vật liệu không chỉ bền vững mà còn tương thích sinh học cao. Các vật liệu nha khoa phổ biến như titan, cobalt-chromezirconia được ưu tiên nhờ đặc tính vượt trội. Bài viết này sẽ phân tích sâu ưu nhược điểm cùng ứng dụng của chúng, giúp nha sĩ và kỹ thuật viên lab lựa chọn phù hợp, đảm bảo độ chính xác và thẩm mỹ tối ưu.
 

Titan: Sự Lựa Chọn Bền Vững Và Tương Thích Sinh Học

Titan, đặc biệt là hợp kim Ti-6Al-4V (Grade 5), là vật liệu hàng đầu trong chế tác thanh bar nhờ khả năng hình thành lớp oxide ổn định, thúc đẩy osseointegration. Theo nghiên cứu từ Materials (2015), titan đạt tỷ lệ thành công osseointegration lên đến 99% sau 10 năm. Ưu điểm nổi bật bao gồm:

  • Độ bền cao: Titan chịu lực nhai lên đến 800 N mà không biến dạng, lý tưởng cho phục hình toàn hàm nơi lực phân bố không đồng đều.
  • Tương thích sinh học: Lớp oxide bề mặt giảm thiểu ion titan giải phóng, hạn chế phản ứng dị ứng (chỉ khoảng 0.6% trường hợp).
  • Kháng ăn mòn: Hoàn hảo trong môi trường miệng ẩm ướt.

Tuy nhiên, màu xám của titan có thể lộ qua nướu mỏng, ảnh hưởng thẩm mỹ. Ngoài ra, chi phí cao hơn so với một số vật liệu khác do quy trình chế tác phức tạp bằng CAD/CAM. Ứng dụng chính: Thanh bar cho implant endosteal, đặc biệt trong kỹ thuật All-on-4, nơi cần độ linh hoạt và ổn định lâu dài.

Cobalt-Chrome: Sức Mạnh Và Hiệu Quả Kinh Tế

Cobalt-chrome (CoCr), một hợp kim kim loại, đã được sử dụng hàng thập kỷ nhờ độ cứng vượt trội và khả năng chịu lực.

 Ưu điểm bao gồm:

  • Độ bền cơ học: Chịu lực cắt và phá vỡ cao, với modulus đàn hồi khoảng 200 GPa, phù hợp cho thanh bar chịu tải trọng lớn.

  • Kháng ăn mòn và ổn định nhiệt: Giữ nguyên tính chất ở nhiệt độ cao, giảm nguy cơ biến dạng trong quá trình chế tác.

  • Tiết kiệm chi phí: Rẻ hơn titan khoảng 20-30%, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho phục hình quy mô lớn.

Nhược điểm: Màu kim loại có thể ảnh hưởng thẩm mỹ, và dù hiếm (dưới 1%), một số bệnh nhân dị ứng với cobalt dẫn đến eczema. Ứng dụng: Thanh bar cho phục hình tháo lắp hoặc cố định, đặc biệt ở hàm dưới nơi lực nhai mạnh mẽ, thường kết hợp với mão sứ để tăng thẩm mỹ.

Zirconia: Thẩm Mỹ Và Tương Thích Sinh Học Tối Ưu

Zirconia (ZrO2), một loại ceramic, nổi bật với màu trắng tự nhiên, lý tưởng cho thẩm mỹ nha khoa. Theo Frontiers in Dental Medicine (2021), zirconia thúc đẩy osseointegration tương đương titan, với BIC (bone-implant contact) lên đến 81% sau xử lý bề mặt. Ưu điểm chính:

  • Thẩm mỹ vượt trội: Màu tooth-like giảm thiểu discoloration nướu, phù hợp bệnh nhân biotype mỏng.
  • Tương thích sinh học: Không chứa kim loại, giảm nguy cơ dị ứng; kháng plaque tốt hơn titan 20%.
  • Độ bền: Độ cứng Vickers khoảng 1200 HV, chịu lực uốn lên đến 1000 MPa.

Nhược điểm: Dễ nứt dưới lực va chạm mạnh (fracture toughness thấp hơn kim loại), và chi phí cao do quy trình in 3D hoặc phay CNC. Ứng dụng: Thanh bar cho vùng thẩm mỹ cao như hàm trên, hoặc bệnh nhân yêu cầu metal-free, thường dùng trong one-piece designs để giảm micro-gap.
 

Kết Luận

Việc chọn vật liệu nha khoa như titan, cobalt-chrome hay zirconia cho thanh bar phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể: độ bền cho titan, kinh tế cho cobalt-chrome, và thẩm mỹ cho zirconia. Mỗi loại đều mang lại giá trị riêng, nhưng kết hợp đúng cách sẽ tối ưu hóa kết quả phục hình.

 
Bài viết khác